Diễn biến chính
Dinamo Brest Nữ
![Dinamo Brest Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115158.png)
Phút
![Bobruichanka Bobruisk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215725.png)
Evzrezova A. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
15'
Klyukina S.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
31'
Sidorchuk V. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
Sidorchuk V. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Brest Nữ
![Dinamo Brest Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115158.png)
![Bobruichanka Bobruisk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215725.png)
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
0
3
Sút trúng cầu môn
0
89
Pha tấn công
80
34
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 1
3.33 Sút trúng cầu môn 0.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Brest Nữ (14trận)
Chủ Khách
Bobruichanka Bobruisk Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
5
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1