Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
0.80
+1.5
1.00
1.00
O 3.25
0.85
0.85
U 3.25
0.95
0.95
1
1.30
1.30
X
5.50
5.50
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.03
1.03
O 1.25
0.78
0.78
U 1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Dangjin Citizen
![Dangjin Citizen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317145231.png)
Phút
![Sejong Vanesse FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/65227/1gt3vpxyekq.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
23'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
46'
6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dangjin Citizen
![Dangjin Citizen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317145231.png)
![Sejong Vanesse FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/65227/1gt3vpxyekq.png)
7
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
34
Tổng cú sút
7
13
Sút trúng cầu môn
4
21
Sút ra ngoài
3
89
Pha tấn công
51
77
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 4.67
4 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dangjin Citizen (16trận)
Chủ Khách
Sejong Vanesse FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
5
HT-H/FT-T
4
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1