Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O 2.5
0.57
0.57
U 2.5
1.25
1.25
1
2.88
2.88
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Dandenong Thunder
![Dandenong Thunder](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112105.png)
Phút
![Green Gully Cavaliers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112031.png)
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Pierce Clark 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dandenong Thunder
![Dandenong Thunder](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112105.png)
![Green Gully Cavaliers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112031.png)
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
114
Pha tấn công
88
53
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dandenong Thunder (22trận)
Chủ Khách
Green Gully Cavaliers (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
5
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
1
0