Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.98
0.98
-1.75
0.83
0.83
O 3.5
0.85
0.85
U 3.5
0.95
0.95
1
6.00
6.00
X
4.75
4.75
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.75
0.85
0.85
-0.75
0.95
0.95
O 1.5
0.98
0.98
U 1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
Dandenong Thunder U23
![Dandenong Thunder U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Dandenong City U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
7'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
32'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
57'
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 5
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
75'
90'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dandenong Thunder U23
![Dandenong Thunder U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Dandenong City U23](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
29
3
Sút trúng cầu môn
18
2
Sút ra ngoài
11
57
Pha tấn công
124
23
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 5
3 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dandenong Thunder U23 (21trận)
Chủ Khách
Dandenong City U23 (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
6
1
2
8