Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.90
0.90
O 3
0.90
0.90
U 3
0.95
0.95
1
2.80
2.80
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.66
0.66
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Dalvik Reynir
![Dalvik Reynir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241146183212.gif)
Phút
![Grotta Seltjarnarnes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121860003.gif)
Amin Guerrero
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
2'
Aki Solvason 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
23'
Amin Guerrero Touiki 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
30'
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
55'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
82'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dalvik Reynir
![Dalvik Reynir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241146183212.gif)
![Grotta Seltjarnarnes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121860003.gif)
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
7
70
Pha tấn công
100
33
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 3.67
3.67 Phạt góc 2.67
3.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
12.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalvik Reynir (18trận)
Chủ Khách
Grotta Seltjarnarnes (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0