Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.01
1.01
O 2
0.87
0.87
U 2
0.91
0.91
1
2.75
2.75
X
2.90
2.90
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.72
0.72
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Dalian Zhixing
![Dalian Zhixing](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165447.png)
Phút
![Chongqing Tonglianglong](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65972/1gzsy16ch64.png)
19'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Fei Yu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
26'
Zhang Hongjiang
Ra sân: Zhang zhen
Ra sân: Zhang zhen
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
46'
Sun Bo
Ra sân: Peng Yan
Ra sân: Peng Yan
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
46'
Yan Xiangchuang 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
51'
Lu Peng
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
Sun Bo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
67'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Hu Jing
75'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Yunyang Gong
Pengyu Zhu
Ra sân: Zhao Xuebin
Ra sân: Zhao Xuebin
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
75'
83'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Pengyu Zhu 2 - 1
Kiến tạo: Robson Januario de Paula
Kiến tạo: Robson Januario de Paula
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
88'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dalian Zhixing
![Dalian Zhixing](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165447.png)
![Chongqing Tonglianglong](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65972/1gzsy16ch64.png)
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
2
Cứu thua
0
82
Pha tấn công
88
24
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
![Dalian Zhixing](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165447.png)
![Chongqing Tonglianglong](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65972/1gzsy16ch64.png)
1
Ge
18
Xiaoqiang
5
Pengxiang
6
Paula
2
zhen
22
Mao
21
Peng
28
Yu
9
Yan
4
Xuebin
39
Xiangchuang
25
Ablet
20
Jing
4
Yan
22
Andrejevic
31
Hejing
17
Shiqin
10
tabekou
8
Zhenquan
14
Xiyang
9
Lescano
7
Yuwang
Đội hình dự bị
Dalian Zhixing
![Dalian Zhixing](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165447.png)
Fu Yuncheng 15
Zhen Li 14
Zhuoyi Lu 38
Shengbo Wang 12
Wang Shixin 20
Xinze Wu 31
Zhiren Xiao 25
Yuan Hao 24
![Chongqing Tonglianglong](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65972/1gzsy16ch64.png)
33 Cheng Yetong
6 Yanxin Chen
19 Yunyang Gong
45 Liu Junhan
3 Luo Andong
5 Shi Jiwei
28 Sun Xipeng
18 Tian Xiangyu
15 Tong Zhicheng
16 Wang Wei Cheng
11 Wu Qing
23 Zhang Haixuan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing (17trận)
Chủ Khách
Chongqing Tonglianglong (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2