Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.95
0.95
O 2.5
1.45
1.45
U 2.5
0.50
0.50
1
1.83
1.83
X
3.00
3.00
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.75
0.75
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Dalian Kuncheng
![Dalian Kuncheng](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Bei Li Gong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323193631.png)
Zhu Shiyu 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
Ge HaiLun
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
41'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Han Xu
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
Geng XiaoShun
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Liu Zhizhi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dalian Kuncheng
![Dalian Kuncheng](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Bei Li Gong](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013323193631.png)
3
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
3
81
Pha tấn công
67
38
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
16.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Kuncheng (18trận)
Chủ Khách
Bei Li Gong (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
3
1