Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
CS Petrocub
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Rapid Wien
Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.83
-1.25
1.01
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
6.00
X
4.40
2
1.44
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

CS Petrocub CS Petrocub
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
13'
match goal 0 - 1 Bendeguz Bolla
Kiến tạo: Dion Drena Beljo
39'
match change Benjamin Bockle
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ion Bors match yellow.png
44'
53'
match goal 0 - 2 Guido Burgstaller
Kiến tạo: Mamadou Sangare
60'
match change Dennis Kaygin
Ra sân: Matthias Seidl
60'
match change Noah Bischof
Ra sân: Dion Drena Beljo
Dumitru Demian
Ra sân: Dan Puscas
match change
63'
Marin Caruntu
Ra sân: Mihai Lupan
match change
63'
79'
match goal 0 - 3 Guido Burgstaller
Kiến tạo: Benjamin Bockle
81'
match change Nikolaus Wurmbrand
Ra sân: Guido Burgstaller
81'
match change Thierry Gale
Ra sân: Lukas Grgic
Vsevolod Nihaev
Ra sân: Vladimir Ambros
match change
81'
Vasile Jardan
Ra sân: Sergiu Platica
match change
81'
Boubacar Diallo
Ra sân: Teodor Lungu
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Petrocub CS Petrocub
Rapid Wien Rapid Wien
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
5
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
432
 
Số đường chuyền
 
715
84%
 
Chuyền chính xác
 
90%
5
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
8
17
 
Long pass
 
31
76
 
Pha tấn công
 
113
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Manuel Nana Agyemang
22
Marin Caruntu
32
Dumitru Covali
8
Dumitru Demian
6
Boubacar Diallo
31
Victor Dodon
30
Vasile Jardan
5
Gilbert Narh
17
Vsevolod Nihaev
CS Petrocub CS Petrocub 4-4-2
Rapid Wien Rapid Wien 4-4-2
1
Smalenea
66
Bors
21
Potirniche
4
Mudrac
90
Jardan
37
Puscas
20
Douanla
39
Lungu
11
Platica
23
Lupan
9
Ambros
45
Hedl
77
Bolla
55
Cvetkovic
6
Yao
23
Auer
21
Schaub
17
Sangare
8
Grgic
18
Seidl
7
Beljo
9
2
Burgstaller

Substitutes

27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
19
Thierry Gale
25
Paul Gartler
20
Maximilian Hofmann
24
Dennis Kaygin
5
Roman Kerschbaum
10
Christoph Lang
50
Laurenz Orgler
4
Jakob Maximilian Scholler
48
Nikolaus Wurmbrand
Đội hình dự bị
CS Petrocub CS Petrocub
Manuel Nana Agyemang 55
Marin Caruntu 22
Dumitru Covali 32
Dumitru Demian 8
Boubacar Diallo 6
Victor Dodon 31
Vasile Jardan 30
Gilbert Narh 5
Vsevolod Nihaev 17
Rapid Wien Rapid Wien
27 Noah Bischof
3 Benjamin Bockle
19 Thierry Gale
25 Paul Gartler
20 Maximilian Hofmann
24 Dennis Kaygin
5 Roman Kerschbaum
10 Christoph Lang
50 Laurenz Orgler
4 Jakob Maximilian Scholler
48 Nikolaus Wurmbrand

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
5 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
35.33% Kiểm soát bóng 55.33%
1.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Petrocub (24trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
0
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
4