Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.73
0.73
+0.75
1.08
1.08
O 3
0.78
0.78
U 3
1.03
1.03
1
1.57
1.57
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O 1.25
0.90
0.90
U 1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Cruzeiro (Youth)
![Cruzeiro (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167262950261.png)
Phút
![Internacional RS U20](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164117573067.png)
Tevis Alves 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1'
23'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
37'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Arthur Viana 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
Nicolas Pontes de Souza Almeida ![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
61'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cruzeiro (Youth)
![Cruzeiro (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167262950261.png)
![Internacional RS U20](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164117573067.png)
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
13
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
9
86
Pha tấn công
78
35
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 3.67
11 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 39.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro (Youth) (26trận)
Chủ Khách
Internacional RS U20 (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
5
HT-H/FT-T
6
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
5
2
1