Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.80
0.80
O 2.5
0.78
0.78
U 2.5
1.03
1.03
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.83
0.83
O 1
0.78
0.78
U 1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Cruzeiro (Youth)
![Cruzeiro (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167262950261.png)
Phút
![Corinthians Paulista (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164117317040.png)
Kenji Takamura 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
William Magiezi(OW) 2 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
56'
Ruan Silva Fonseca 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
Gabriel N. 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
Kenji Takamura 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
Kenji Takamura 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cruzeiro (Youth)
![Cruzeiro (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/167262950261.png)
![Corinthians Paulista (Youth)](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164117317040.png)
7
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
19
11
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
108
Pha tấn công
122
44
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
11 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 55%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro (Youth) (26trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (Youth) (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
1
HT-H/FT-T
6
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
0
5
2
7