Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.07
1.07
O 2
0.70
0.70
U 2
0.99
0.99
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Criciuma
Phút
Internacional RS
Marcelo Hermes
29'
40'
0 - 1 Bruno Henriaque Corsini
Kiến tạo: Lucca Drummond
Kiến tạo: Lucca Drummond
Fellipe Mateus de S. Araujo
Ra sân: Newton
Ra sân: Newton
46'
60'
Bruno Henriaque Corsini
Citadin Martins Eder
66'
Citadin Martins Eder
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
66'
Yannick Bolasie
Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima
Ra sân: Allano Brendon de Souza Lima
66'
70'
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Ra sân: Thiago Maia Alencar
Ra sân: Thiago Maia Alencar
71'
Hyoran Kaue Dalmoro
Ra sân: Lucca Drummond
Ra sân: Lucca Drummond
77'
Igor Gomes
Claudio Coelho Salvatico 1 - 1
79'
86'
Rene Rodrigues Martins
87'
Gustavo Prado
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
Higor Meritao
Ra sân: Matheuzinho
Ra sân: Matheuzinho
87'
Joao Carlos
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Criciuma
Internacional RS
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
1
15
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
405
Số đường chuyền
481
82%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
9
15
Ném biên
26
18
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
107
Pha tấn công
114
52
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Criciuma 5-3-2
Internacional RS 4-2-3-1
1
Pinto
14
Saavedra
22
Hermes
29
Figueiredo
3
Freitas
27
Salvatico
17
Matheuzinho
88
Barreto
8
Newton
45
Cruz
2
Lima
12
Santana
3
Gomes
44
Matos,Vitao
5
Reges
6
Martins
40
Romulo
29
Alencar
8
Corsini
10
Lourenco
11
Campos
48
Drummond
Đội hình dự bị
Criciuma
Higor Meritao 5
Fellipe Mateus de S. Araujo 7
Yannick Bolasie 11
Citadin Martins Eder 23
Joao Carlos 21
Erick Garcia 41
Walisson Moreira Farias Maia 33
Matheus Henrique Teixeira 32
Guilherme Silva 66
Eliedson Pereira de Souza 15
Alisson Machado dos Santos 25
Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30
Internacional RS
7 Hyoran Kaue Dalmoro
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
47 Gustavo Prado
25 Gabriel Mercado
26 Alexandro Bernabei
4 Robert Renan
41 Matheus Dias
34 Gabriel Carvalho
2 Hugo Mallo Novegil
24 Anthoni Spier Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4
31.67% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma (36trận)
Chủ Khách
Internacional RS (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
2
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
4
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
1
5
1
8