Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O 2
0.85
0.85
U 2
1.01
1.01
1
2.88
2.88
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O 0.75
0.83
0.83
U 0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Criciuma
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
Phút
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
18'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Criciuma
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
6
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
7
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
4
Sút Phạt
6
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
171
Số đường chuyền
270
73%
Chuyền chính xác
88%
3
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu
15
5
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
3
7
Ném biên
6
6
Cản phá thành công
12
4
Thử thách
4
48
Pha tấn công
61
23
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
1
Pinto
14
Saavedra
33
Maia
3
Freitas
27
Salvatico
22
Hermes
88
Barreto
6
Lopes
17
Matheuzinho
23
Eder
11
Bolasie
98
Paixao
28
Zapata
5
Ivaldo
43
Marcelo
6
Silva
16
Silva
29
Romero
17
Benetti
30
Souza
10
Profile
11
Gomes
Đội hình dự bị
Criciuma
![Criciuma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913221037.png)
Higor Meritao 5
Arthur Caike do Nascimento Cruz 45
Allano Brendon de Souza Lima 2
Fellipe Mateus de S. Araujo 7
Newton 8
Erick Garcia 41
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
Joao Carlos 21
Eduardo Melo 99
Alisson Machado dos Santos 25
Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30
Eliedson Pereira de Souza 15
![Cruzeiro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913222037.png)
21 Alvaro Barreal
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva
22 Vitor Hugo Amorim de Assis
68 Arthur Viana
25 Lucas Villalba
27 Neris
23 Luiz Felipe da Rosa Machado
3 Marlon Rodrigues Xavier
2 Wesley David de Oliveira Andrade
77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
41 Leonardo de Aragao Carvalho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 54%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma (36trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
2
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
1
5
0
3