Diễn biến chính
Otar Kakabadze 15'
Virgil Eugen Ghița 22'
23'
Radoslaw Murawski
38'
Antonio Milic
44'
Afonso Sousa
46'
Bryan Fiabema
Ra sân: Dino Hotic
53'
0 - 1 Mikael Ishak
Kiến tạo: Afonso Sousa
57'
0 - 2 Patrik Walemark
Kiến tạo: Mikael Ishak Bartosz Biedrzycki
Ra sân: David Kristjan Olafsson 65'
Mateusz Bochnak
Ra sân: Ajdin Hasic 65'
Jani Atanasov
Ra sân: Patryk Sokolowski 70'
71'
Filip Jagiello
Ra sân: Afonso Sousa
71'
Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Patrik Walemark
74'
Maksymilian Pingot
Ra sân: Bartosz Salamon Amir Al Ammari
Ra sân: Mikkel Maigaard 79'
90'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Antoni Kozubal Thống kê kỹ thuật
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9
48.33% Kiểm soát bóng 60.67%
10 Phạm lỗi 10
2.4 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 1.5
5.7 Sút trúng cầu môn 7
47.7% Kiểm soát bóng 60.7%
9.2 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)