Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O 2.5
1.37
1.37
U 2.5
0.53
0.53
1
1.70
1.70
X
3.40
3.40
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Coritiba PR
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Phút
![Vila Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924114505.png)
Goal Disallowed
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
18'
Robson dos Santos Fernandes
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
46'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Cristiano Nogueira
72'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Halisson Bruno Melo dos Santos
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
73'
75'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Robson dos Santos Fernandes 1 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coritiba PR
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![Vila Nova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130924114505.png)
13
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
28
Tổng cú sút
13
13
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
100
Pha tấn công
102
64
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 42.33%
13 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR (31trận)
Chủ Khách
Vila Nova (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
9
HT-H/FT-T
6
4
8
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
1