Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O 2.25
1.06
1.06
U 2.25
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Coritiba PR
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
Phút
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
Halisson Bruno Melo dos Santos Goal Disallowed
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
5'
Mauricio de Carvalho Antonio
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
43'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Lucas Ronier 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Henrique Frizzo
Kiến tạo: Matheus Henrique Frizzo
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
71'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Coritiba PR
![Coritiba PR](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913220220.png)
![America MG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916184854.png)
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
23
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
349
Số đường chuyền
543
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
4
89
Pha tấn công
116
38
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
9 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coritiba PR (31trận)
Chủ Khách
America MG (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
1
HT-H/FT-T
6
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
3
0
1