Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
0.88
0.88
O 2.5
1.87
1.87
U 2.5
0.36
0.36
1
2.70
2.70
X
2.90
2.90
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O 0.5
0.60
0.60
U 0.5
1.25
1.25
Diễn biến chính
Comoros
![Comoros](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013133.jpg)
Phút
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
23'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ibroihim Youssouf 1 - 0
Kiến tạo: Omar Abdoul Anziz
Kiến tạo: Omar Abdoul Anziz
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
Ahmed Haslane
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
71'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Affane Said Djambae
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
78'
Abdallah Said Sadad
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Comoros
![Comoros](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514013133.jpg)
![Zambia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524130635.jpg)
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
35%
Kiểm soát bóng
65%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
91
Pha tấn công
110
61
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
39.33% Kiểm soát bóng 60%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Comoros (5trận)
Chủ Khách
Zambia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1