Kqbd Cúp C1 Nam Mỹ - Thứ 4, 18/09 Vòng Quarterfinals
Colo Colo 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
River Plate 1
Estadio Monumental David Arellano
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.75
-0.25
1.07
O 2
1.00
U 2
0.80
1
2.94
X
3.05
2
2.42
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Colo Colo Colo Colo
Phút
River Plate River Plate
Alan Saldivia match yellow.png
34'
38'
match yellow.png Franco Armani
43'
match goal 0 - 1 German Alejo Pezzella
Kiến tạo: Marcos Acuna
Emiliano Amor
Ra sân: Alan Saldivia
match change
46'
Carlos Palacios Quinones 1 - 1
Kiến tạo: Arturo Vidal
match goal
61'
Carlos Palacios Quinones Goal awarded match var
62'
63'
match change Rodrigo Villagra
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
63'
match change Facundo Colidio
Ra sân: Claudio Echeverri
Erick Wiemberg match yellow.png
69'
Gonzalo Pablo Castellani
Ra sân: Leonardo Gil
match change
70'
73'
match yellow.png Miguel Angel Borja Hernandez
74'
match change Nicolas Fonseca
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter
74'
match change Manuel Lanzini
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
Brayan Cortes match yellow.png
76'
Guillermo Paiva
Ra sân: Marcelo Javier Correa
match change
78'
Marco Bolados
Ra sân: Arturo Vidal
match change
78'
Cristian Zavala
Ra sân: Mauricio Isla
match change
86'
89'
match yellow.png Paulo Diaz
90'
match yellow.pngmatch red Paulo Diaz
Gonzalo Pablo Castellani match yellow.png
90'
Maximiliano Joel Falcon Picart match yellow.png
90'
Maximiliano Joel Falcon Picart match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Leandro Martin Gonzalez Pirez
Ra sân: Santiago Simon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colo Colo Colo Colo
River Plate River Plate
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
450
 
Số đường chuyền
 
303
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
5
25
 
Long pass
 
11
86
 
Pha tấn công
 
84
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Emiliano Amor
11
Marco Bolados
19
Gonzalo Pablo Castellani
30
Fernando De Paul
33
Ramiro Gonzalez Hernandez
13
Bruno Gutierrez
3
Daniel Gutierrez
16
Oscar Opazo Lara
29
Guillermo Paiva
28
Lucas Soto
14
Cristian Zavala
Colo Colo Colo Colo 4-3-3
River Plate River Plate 4-5-1
1
Cortes
21
Wiemberg
37
Picart
4
Saldivia
22
Isla
5
Gil
23
Vidal
8
Pavez
32
Cepeda
9
Correa
7
Quinones
1
Armani
16
Bustos
6
Pezzella
17
Diaz
24
Acuna
5
Kranevitter
31
Simon
19
Echeverri
26
Fernandez
8
Meza
9
Hernandez

Substitutes

7
Adam Bareiro
20
Milton Casco
11
Facundo Colidio
13
Enzo Hernan Diaz
4
Nicolas Fonseca
2
Federico Gattoni
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
10
Manuel Lanzini
25
Jeremias Ledesma
30
Franco Mastantuono
36
Pablo Solari
23
Rodrigo Villagra
Đội hình dự bị
Colo Colo Colo Colo
Emiliano Amor 15
Marco Bolados 11
Gonzalo Pablo Castellani 19
Fernando De Paul 30
Ramiro Gonzalez Hernandez 33
Bruno Gutierrez 13
Daniel Gutierrez 3
Oscar Opazo Lara 16
Guillermo Paiva 29
Lucas Soto 28
Cristian Zavala 14
River Plate River Plate
7 Adam Bareiro
20 Milton Casco
11 Facundo Colidio
13 Enzo Hernan Diaz
4 Nicolas Fonseca
2 Federico Gattoni
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
10 Manuel Lanzini
25 Jeremias Ledesma
30 Franco Mastantuono
36 Pablo Solari
23 Rodrigo Villagra

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
1 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 7.67
68% Kiểm soát bóng 69.33%
10.67 Phạm lỗi 8.67
4.67 Phạt góc 6.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colo Colo (57trận)
Chủ Khách
River Plate (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
11
4
HT-H/FT-T
11
1
7
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
6
7
9
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
6
1
4
HT-B/FT-B
3
9
1
2