Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O 2.25
0.80
0.80
U 2.25
0.94
0.94
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Club Brugge
Phút
PAOK Saloniki
Hugo Vetlesen 1 - 0
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
6'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
25'
49'
Mbwana Samatta
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ra sân: Jorne Spileers
Ra sân: Jorne Spileers
56'
62'
Kiril Despodov
Ra sân: Giannis Konstantelias
Ra sân: Giannis Konstantelias
72'
Stefan Schwab
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Magomed Ozdoev
72'
Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hugo Vetlesen
Ra sân: Hugo Vetlesen
73'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
73'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
78'
81'
Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Ra sân: Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Maxim de Cuyper
83'
Brandon Mechele
90'
90'
Brandon Thomas Llamas
Michal Skoras
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Club Brugge
PAOK Saloniki
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
553
Số đường chuyền
347
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
17
16
Đánh chặn
7
10
Thử thách
4
104
Pha tấn công
72
72
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Club Brugge 3-5-2
PAOK Saloniki 4-2-3-1
29
JACKERS
55
Cuyper
44
Mechele
58
Spileers
8
Skoras
10
Vetlesen
20
Vanaken
15
Onyedika
64
Sabbe
9
Blanch
99
Rodrigues
42
Kotarski
20
Freita
16
Kedziora
4
Koulierakis
21
Baba
27
Ozdoev
8
Meite
14
Zivkovic
7
Konstantelias
11
Taison
33
Samatta
Đội hình dự bị
Club Brugge
Eder Fabian Alvarez Balanta 39
Dedryck Boyata 28
Josef Bursik 21
Shion Homma 62
Bjorn Meijer 14
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 32
Joel Leandro Ordonez Guerrero 4
Chemsdine Talbi 68
Philip Zinckernagel 77
PAOK Saloniki
77 Kiril Despodov
19 Jonathan Castro Otto, Jonny
88 Marcos Antonio Silva San
5 Giannis Michailidis
22 Stefan Schwab
64 Christos Talichmanidis
71 Brandon Thomas Llamas
6 Theocharis Tsingaras
95 Stefanos Tzimas
18 Zivko Zivkovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge (10trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
3