Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
0.80
0.80
O 3
0.78
0.78
U 3
0.92
0.92
1
1.22
1.22
X
5.50
5.50
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.75
0.75
O 1.25
0.86
0.86
U 1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Chengdu Rongcheng FC
Phút
Qingdao Youth Island
Felipe Silva 1 - 0
Kiến tạo: Tang Miao
Kiến tạo: Tang Miao
5'
Shihao Wei 2 - 0
11'
Felipe Silva 3 - 0
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
41'
Hetao Hu
Ra sân: Yahav Gurfinkel
Ra sân: Yahav Gurfinkel
46'
Ai Kesen
Ra sân: Felipe Silva
Ra sân: Felipe Silva
46'
46'
Chen Xiangyu
Ra sân: A Lan
Ra sân: A Lan
Ai Kesen 4 - 0
51'
56'
He Longhai
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
Dong Yanfeng
Ra sân: Yang Shuai
Ra sân: Yang Shuai
58'
Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Tim Chow
Ra sân: Tim Chow
58'
Hetao Hu
64'
Shihao Wei
65'
65'
Zhang Xiuwei
68'
Ge Zhen
Ra sân: Zhao Honglue
Ra sân: Zhao Honglue
Ai Kesen 5 - 0
Kiến tạo: Hetao Hu
Kiến tạo: Hetao Hu
69'
Dinghao Yan
Ra sân: Yiming Yang
Ra sân: Yiming Yang
70'
76'
Tian Yong
Ra sân: Chen Po-Liang
Ra sân: Chen Po-Liang
76'
Liu Pujin
Ra sân: Yang Bo Yu
Ra sân: Yang Bo Yu
Mirahmetjan Muzepper 6 - 0
Kiến tạo: Dinghao Yan
Kiến tạo: Dinghao Yan
84'
Shihao Wei 7 - 0
Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper
Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chengdu Rongcheng FC
Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
3
8
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
562
Số đường chuyền
446
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
14
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
7
5
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
61
66
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Chengdu Rongcheng FC 3-4-3
Qingdao Youth Island 4-4-2
16
Tao
28
Shuai
23
Yang
4
Letschert
11
Gurfinkel
39
Gan
8
Chow
20
Miao
7
2
Wei
21
2
Silva
10
Silva
1
Jiabao
18
Shihao
27
Yu
2
Bowei
3
Honglue
39
Lei
8
Xiuwei
17
Po-Liang
22
Osmanjan
24
Duan
11
Lan
Đội hình dự bị
Chengdu Rongcheng FC
Hetao Hu 2
Ai Kesen 9
Dong Yanfeng 19
Mirahmetjan Muzepper 25
Dinghao Yan 15
Geng Xiao Feng 1
Wu Lei 17
Hu Ruibao 5
Mutellip Iminqari 29
Feng Zhuo Yi 6
Xin Tang 3
Tang Chuang 24
Qingdao Youth Island
16 Chen Xiangyu
30 He Longhai
6 Ge Zhen
5 Liu Pujin
7 Tian Yong
35 Shi Xiao Tian
23 Eduardo Henrique da Silva
29 Tianyu Gao
14 Feng Gang
13 Tan Kaiyuan
15 Abduklijan Merdanjan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
7.67 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 46.67%
18 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC (19trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
3
3
1