Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.88
0.88
O 3.25
0.93
0.93
U 3.25
0.88
0.88
1
1.44
1.44
X
4.40
4.40
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.83
0.83
O 1.25
0.83
0.83
U 1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Chattanooga
![Chattanooga](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/202201211619264119.gif)
Phút
![Carolina Core](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Diaz
29'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Anatolie Prepelita
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
33'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kwak Min jae
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
35'
Alex McGrath
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
Jude Ekow Arthur
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chattanooga
![Chattanooga](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/202201211619264119.gif)
![Carolina Core](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
26
Pha tấn công
26
10
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chattanooga (16trận)
Chủ Khách
Carolina Core (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
4
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2