Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
0.85
+1
0.85
0.85
O 2.5
1.15
1.15
U 2.5
0.65
0.65
1
1.44
1.44
X
3.70
3.70
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.98
0.98
O 0.75
0.70
0.70
U 0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
CFRJ Marica RJ
![CFRJ Marica RJ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164603774876.png)
Phút
![Artsul RJ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26505/1h09bfchtd1v.png)
Hugo Borges 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
CFRJ Marica RJ
![CFRJ Marica RJ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164603774876.png)
![Artsul RJ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26505/1h09bfchtd1v.png)
6
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
119
Pha tấn công
132
60
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng 35%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CFRJ Marica RJ (8trận)
Chủ Khách
Artsul RJ (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1