Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O 3
1.01
1.01
U 3
0.87
0.87
1
2.05
2.05
X
3.50
3.50
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.12
1.12
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Central Coast Mariners
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Phút
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Christian Theoharous
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
25'
Storm Roux
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
41'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ryan Edmondson
Ra sân: Alou Kuol
Ra sân: Alou Kuol
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
58'
Miguel Di Pizio
Ra sân: Christian Theoharous
Ra sân: Christian Theoharous
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
58'
66'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
70'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
Harrison Steele
Ra sân: Brad Tapp
Ra sân: Brad Tapp
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
76'
Mikael Doka
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Max Burgess
Jacob Farrell
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Central Coast Mariners
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
18
0
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
13
5
Sút Phạt
11
30%
Kiểm soát bóng
70%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
283
Số đường chuyền
674
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
28
Rê bóng thành công
24
4
Đánh chặn
11
28
Cản phá thành công
24
19
Thử thách
10
69
Pha tấn công
166
26
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
20
Vukovic
18
Farrell
3
Kaltak
23
Hall
15
Roux
7 ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/yellow.svg)
Theoharous
26
Tapp
6
Balard
2
Doka
9
Kuol
4
Nisbet
1
Redmayne
23
Grant
27
Matthews
15
Lacerda
16
King
17
Caceres
26
Brattan
22
Burgess
11
Mak
4
Courtney-Perkins
9
Netto
Đội hình dự bị
Central Coast Mariners
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Jack Warshawsky 30
Nathan Paull 33
Jing Reec 17
Ronald 22
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
13 Patrick Wood
25 Jaiden Kucharski
20 Adam Pavlesic
8 Jake Girdwood Reich
3 Aaron Gurd
18 Matthew Scarcella
19 Mitchell Glasson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 60.67%
13 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Central Coast Mariners (43trận)
Chủ Khách
Sydney FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
7
6
HT-H/FT-T
5
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
3
0
HT-B/FT-B
2
6
1
4