Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.80
0.80
+2.25
1.00
1.00
O 4
0.80
0.80
U 4
1.00
1.00
1
1.14
1.14
X
7.00
7.00
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-1
0.95
0.95
+1
0.85
0.85
O 1.75
0.95
0.95
U 1.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Centenary Stormers
![Centenary Stormers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321175501.png)
Phút
![Acacia Ridge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322091921.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
10'
3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
6 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
7 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Centenary Stormers
![Centenary Stormers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200321175501.png)
![Acacia Ridge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322091921.png)
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
4
31
Pha tấn công
34
35
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
10 Sút trúng cầu môn 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Centenary Stormers (16trận)
Chủ Khách
Acacia Ridge (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
6
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
5
0