Diễn biến chính
11'
Tawanda Maswanhise
41'
Tony Watt
42'
Dan Casey Adam Idah 45'
Arne Engels 1 - 0 45'
45'
Tom Sparrow Daizen Maeda 2 - 0
Kiến tạo: Liam Scales 57'
63'
Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Tony Watt Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah 63'
Nicolas Kuhn
Ra sân: Hyun-jun Yang 63'
63'
Andy Halliday
Ra sân: Tom Sparrow Reo Hatate
Ra sân: Paulo Bernardo 63'
71'
Harry Paton
72'
Sam Nicholson
Ra sân: Harry Paton Luke McCowan
Ra sân: Arne Engels 72'
Nicolas Kuhn 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston 74'
Alex Valle Gomez
Ra sân: Greg Taylor 78'
79'
Jair Veiga Vieira Tavares
Ra sân: Tawanda Maswanhise
79'
Stephen Odonnell
Ra sân: Marvin Kaleta Reo Hatate 4 - 0
Kiến tạo: Alex Valle Gomez 81'
Thống kê kỹ thuật
82%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
18%
18
Đánh đầu thành công
10
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
61% Kiểm soát bóng 32%
11.67 Phạm lỗi 5.67
0.33 Thẻ vàng 2
2.4 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
7.3 Phạt góc 3.4
6.9 Sút trúng cầu môn 2.1
69% Kiểm soát bóng 32.8%
8.9 Phạm lỗi 9.8
0.4 Thẻ vàng 2.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)