Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.99
0.99
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ceara
![Ceara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173715.png)
Phút
![Sport Club do Recife](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916175939.png)
Patrick de Lucca
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
Aylon Darwin Tavella
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
44'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Guilherme Castilho Carvalho
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
49'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kaique Rodrigues
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
Matheus Bahia
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ceara
![Ceara](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916173715.png)
![Sport Club do Recife](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916175939.png)
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
20
42%
Kiểm soát bóng
58%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
16
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
88
48
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 66.33%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara (34trận)
Chủ Khách
Sport Club do Recife (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
3
HT-H/FT-T
3
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
5
4
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
0
3
HT-B/FT-B
2
1
3
6