Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
0.82
+1.25
0.90
0.90
O 2.5
0.67
0.67
U 2.5
1.05
1.05
1
1.40
1.40
X
3.90
3.90
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.90
0.90
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Cavalry FC
![Cavalry FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340698.gif)
Phút
![Valour](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341249.gif)
Charlie Trafford
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
11'
31'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Shaan Hundal
34'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Fraser Aird 1 - 1
Kiến tạo: Malcolm Shaw
Kiến tạo: Malcolm Shaw
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cavalry FC
![Cavalry FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340698.gif)
![Valour](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341249.gif)
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
421
Số đường chuyền
350
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
23
6
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
6
Thử thách
5
90
Pha tấn công
109
62
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cavalry FC (17trận)
Chủ Khách
Valour (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0