Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.86
0.86
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.09
1.09
O 1
0.89
0.89
U 1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Cavalry FC
![Cavalry FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340698.gif)
Phút
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
8'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Lleyton Brooks
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
41'
Tobias Warschewski
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Diego Gutierrez
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
57'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tobias Warschewski 1 - 0
Kiến tạo: Sergio Camargo
Kiến tạo: Sergio Camargo
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
79'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Shamit Shome
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
89'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cavalry FC
![Cavalry FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340698.gif)
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
451
Số đường chuyền
447
13
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
6
110
Pha tấn công
65
50
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cavalry FC (17trận)
Chủ Khách
Forge FC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2