Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
0.91
0.91
O 2.5
0.60
0.60
U 2.5
1.20
1.20
1
1.12
1.12
X
7.00
7.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Canada
Phút
Trinidad và Tobago
5'
Aubrey David
Tajon Buchanan
42'
Alistair Johnston
45'
45'
Daniel Philips
56'
Reon Moore
Ra sân: Andre Rampersad
Ra sân: Andre Rampersad
Cyle Larin 1 - 0
Kiến tạo: Ike Ugbo
Kiến tạo: Ike Ugbo
61'
Jacob Shaffelburg
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
70'
71'
Noah Powder
Ra sân: Neveal Hackshaw
Ra sân: Neveal Hackshaw
Mathieu Choiniere
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
80'
Jacen Russell-Rowe
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
80'
81'
Kaile Auvray
Ra sân: Shannon Gomez
Ra sân: Shannon Gomez
81'
Real Gill
Ra sân: Ajani Fortune
Ra sân: Ajani Fortune
Luc De Fougerolles
Ra sân: Ismael Kone
Ra sân: Ismael Kone
90'
Jacob Shaffelburg 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Christian David
Kiến tạo: Jonathan Christian David
90'
Samuel Piette
Ra sân: Stephen Eustaquio
Ra sân: Stephen Eustaquio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Canada
Trinidad và Tobago
14
Phạt góc
0
11
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
18
109
Pha tấn công
78
104
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Canada 3-4-3
Trinidad và Tobago 5-4-1
16
Crepeau
4
Miller
5
Waterman
2
Johnston
19
Davies
8
Kone
7
Eustaquio
17
Buchanan
12
Ugbo
9
Larin
10
David
22
Smith
2
David
6
Raymond
14
Gomez
16
Jones
17
Garcia
8
Philips
11
Garcia
15
Hackshaw
18
Rampersad
19
Fortune
Đội hình dự bị
Canada
Thelonius Bair 11
Moise Bombito 20
Mathieu Choiniere 15
Derek Cornelius 13
Luc De Fougerolles 3
Liam Fraser 21
Liam Millar 23
Samuel Piette 6
Jacen Russell-Rowe 22
Jacob Shaffelburg 14
Jonathan Sirois 40
Dayne St. Clair 1
Trinidad và Tobago
20 Kaile Auvray
1 Christopher Biggette
21 Adrian Foncette
23 Judah Garcia
10 Real Gill
12 Kevon Goddard
9 Nathaniel James
13 Reon Moore
7 Noah Powder
5 Robert Primus
3 Ross Jeivon Russell Jnr.
4 Jesse Elijah Williams
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13.67 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Canada (7trận)
Chủ Khách
Trinidad và Tobago (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0