Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
0.91
-0.25
0.93
0.93
O 2.25
0.98
0.98
U 2.25
0.84
0.84
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.68
0.68
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Busan Transportation Corporation
![Busan Transportation Corporation](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320205635.png)
Phút
![Ulsan Citizens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003221727328449.gif)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kwon K. 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Hwang E. 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
40'
42'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kwon K. 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
Taemin Woo
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
69'
73'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
83'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Busan Transportation Corporation
![Busan Transportation Corporation](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320205635.png)
![Ulsan Citizens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003221727328449.gif)
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
7
78
Pha tấn công
93
32
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Busan Transportation Corporation (19trận)
Chủ Khách
Ulsan Citizens (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
5
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
5
1
0
3