Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.02
1.02
O 2.5
0.88
0.88
U 2.5
0.92
0.92
1
1.80
1.80
X
3.45
3.45
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Busan I Park
![Busan I Park](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193819.png)
Phút
![Seongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140221195312.jpg)
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Son Hwi 1 - 1
Kiến tạo: Bruno Jose Pavan Lamas
Kiến tạo: Bruno Jose Pavan Lamas
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
31'
43'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Leonardo Ruiz
61'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Cho Wi Je 2 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Busan I Park
![Busan I Park](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193819.png)
![Seongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140221195312.jpg)
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
6
139
Pha tấn công
86
80
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
8.33 Phạt góc 3.67
0 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
7 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Busan I Park (21trận)
Chủ Khách
Seongnam FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1