Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.93
0.93
+1.75
0.89
0.89
O 3.75
0.87
0.87
U 3.75
0.95
0.95
1
1.05
1.05
X
7.70
7.70
2
14.00
14.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.89
0.89
O 1.5
0.81
0.81
U 1.5
1.01
1.01
Diễn biến chính
Bulls Academy
![Bulls Academy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64848/1grd51rgr61x.png)
Phút
![Dulwich Hill SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/12635/1grfkrkpxr16.png)
Nathan Sansom(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
6'
Michael Krslovic 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
9'
Michael Krslovic 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
Oliver Randazzo 4 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
35'
Oliver Randazzo 5 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
41'
Jamison Power(OW) 6 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
59'
Ali Saab 7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bulls Academy
![Bulls Academy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64848/1grd51rgr61x.png)
![Dulwich Hill SC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/12635/1grfkrkpxr16.png)
7
Tổng cú sút
1
7
Sút trúng cầu môn
1
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
0
Pha tấn công
1
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.67
2.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2.67
36% Kiểm soát bóng 33.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bulls Academy (24trận)
Chủ Khách
Dulwich Hill SC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
2
HT-H/FT-T
2
0
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
3
6
4
0