Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O 2
0.98
0.98
U 2
0.84
0.84
1
2.20
2.20
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.19
1.19
O 0.75
0.88
0.88
U 0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Bucheon FC 1995
![Bucheon FC 1995](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332451044.jpg)
Phút
![Chungbuk Cheongju](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440344.jpg)
24'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Sun Kim Myung
Rodrigo Bassani da Cruz
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
38'
43'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hong Won Jin
89'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bucheon FC 1995
![Bucheon FC 1995](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332451044.jpg)
![Chungbuk Cheongju](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440344.jpg)
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
16
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
12
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
0
7
Cứu thua
3
132
Pha tấn công
102
89
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bucheon FC 1995 (22trận)
Chủ Khách
Chungbuk Cheongju (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1