Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
0.98
0.98
O 3.25
0.86
0.86
U 3.25
0.96
0.96
1
2.54
2.54
X
3.80
3.80
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O 1.25
0.80
0.80
U 1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Breidablik
![Breidablik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850300.gif)
Phút
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
21'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
32'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Hoskuldur Gunnlaugsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
Viktor Orn Margeirsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
Alexander Helgi Sigurdarson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Jason Dadi Svanthorsson 1 - 0
Kiến tạo: Vilhjalmur Darri Einarsson
Kiến tạo: Vilhjalmur Darri Einarsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
77'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik
![Breidablik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850300.gif)
![Vikingur Reykjavik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855659.gif)
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
2
Cứu thua
1
60
Pha tấn công
91
51
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 7.67
53.67% Kiểm soát bóng 57%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik (23trận)
Chủ Khách
Vikingur Reykjavik (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
9
1
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
1
3
0
5