Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.80
0.80
O 3
0.78
0.78
U 3
1.00
1.00
1
2.05
2.05
X
3.60
3.60
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.72
0.72
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Breidablik
![Breidablik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850300.gif)
Phút
![Stjarnan Gardabaer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850328.gif)
Patrik Johannesen 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
Alexander Helgi Sigurdarson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
Viktor Orn Margeirsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
Jason Dadi Svanthorsson 2 - 0
Kiến tạo: Patrik Johannesen
Kiến tạo: Patrik Johannesen
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
45'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
48'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik
![Breidablik](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850300.gif)
![Stjarnan Gardabaer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850328.gif)
7
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
21
7
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
2
Cứu thua
5
116
Pha tấn công
133
83
Tấn công nguy hiểm
116
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik (23trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
6
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
3
HT-B/FT-B
1
3
1
1