Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.01
1.01
O 3
1.00
1.00
U 3
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.60
3.60
2
2.90
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
Phút
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
Vidarsdottir H.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
35'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Petursdottir A.
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bjarnadottir A. 1 - 1
Kiến tạo: Kristinsdottir O.
Kiến tạo: Kristinsdottir O.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
64'
Barbara Sol Gisladottir 2 - 1
Kiến tạo: Albertsdottir A.
Kiến tạo: Albertsdottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
Albertsdottir A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
![Valur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101437.gif)
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
3
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
119
Pha tấn công
147
74
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
0 Bàn thua
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
Valur Nữ (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
11
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
7
0
7