Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.99
0.99
+2
0.83
0.83
O 3.25
0.89
0.89
U 3.25
0.91
0.91
1
1.13
1.13
X
6.50
6.50
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-1
0.83
0.83
+1
0.98
0.98
O 1.5
0.90
0.90
U 1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
Phút
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
Bjarnadottir A. 1 - 0
Kiến tạo: Albertsdottir A.
Kiến tạo: Albertsdottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
Albertsdottir A. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
Tomasdottir K. 3 - 0
Kiến tạo: Arnadottir A.
Kiến tạo: Arnadottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
Vidarsdottir H.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
66'
68'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bjarnadottir A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
![Trottur Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102229.jpg)
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
103
Pha tấn công
117
67
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
Trottur Reykjavik Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
3
HT-H/FT-T
2
0
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
7
4
2