Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
1.08
1.08
-2.25
0.73
0.73
O 3.5
1.08
1.08
U 3.5
0.73
0.73
1
10.00
10.00
X
6.50
6.50
2
1.14
1.14
Hiệp 1
+0.75
0.98
0.98
-0.75
0.80
0.80
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Tindastoll Neisti Nữ
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
Phút
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Kristjansdottir V.
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tindastoll Neisti Nữ
![Tindastoll Neisti Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102903.gif)
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
4
106
Pha tấn công
82
33
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tindastoll Neisti Nữ (17trận)
Chủ Khách
Breidablik Nữ (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
6