Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
1.00
+1.5
0.80
0.80
O 2.75
0.84
0.84
U 2.75
0.96
0.96
1
1.25
1.25
X
5.00
5.00
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.05
1.05
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
Phút
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
Albertsdottir A. 1 - 0
Kiến tạo: Georgsdottir B.
Kiến tạo: Georgsdottir B.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
2'
Bjarnadottir A. 2 - 0
Kiến tạo: Kristjansdottir V.
Kiến tạo: Kristjansdottir V.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Arnarsdottir E.
Kristjansdottir V. 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
Georgsdottir B. 4 - 1
Kiến tạo: Bjarnadottir A.
Kiến tạo: Bjarnadottir A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
Albertsdottir A. 5 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik Nữ
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
![Stjarnan Gardabaer Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101803.gif)
11
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
65%
Kiểm soát bóng
35%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
163
Pha tấn công
94
120
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
4
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
7
2
1