Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.04
1.04
O 3
0.98
0.98
U 3
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.70
3.70
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Brann
Phút
Molde
Fredrik Knudsen 1 - 0
Kiến tạo: Niklas Castro
Kiến tạo: Niklas Castro
36'
Thore Pedersen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
Ra sân: Japhet Sery Larsen
46'
54'
Isak Helstad Amundsen
59'
Valdemar Jensen
Ra sân: Eirik Haugan
Ra sân: Eirik Haugan
59'
Eirik Hestad
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
60'
1 - 1 Kristian Eriksen
Kiến tạo: Casper Oyvann
Kiến tạo: Casper Oyvann
Niklas Castro
68'
70'
1 - 2 Magnus Wolff Eikrem
Kiến tạo: Halldor Stenevik
Kiến tạo: Halldor Stenevik
72'
1 - 3 Eirik Hestad
Kiến tạo: Emil Breivik
Kiến tạo: Emil Breivik
74'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Casper Oyvann
Ra sân: Casper Oyvann
74'
Mats Moller Daehli
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
81'
Martin Linnes
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
Aune Heggebo
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
82'
Joachim Soltvedt
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
82'
Sander Erik Kartum
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
86'
88'
Valdemar Jensen
Sivert Heltne Nilsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Molde
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
14
66%
Kiểm soát bóng
34%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
461
Số đường chuyền
229
11
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
5
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
5
114
Pha tấn công
61
62
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Brann 4-3-3
Molde 3-5-2
1
Dyngeland
21
Kristiansen
6
Larsen
3
Knudsen
13
Crone
8
Myhre
19
Nilsen
10
Kornvig
9
Castro
11
Finne
16
Blomberg
22
Posiadala
26
Amundsen
3
Oyvann
19
Haugan
18
Stenevik
20
Eriksen
16
Breivik
15
Kaasa
31
Lovik
7
Eikrem
8
Gulbrandsen
Đội hình dự bị
Brann
Eivind Fauske Helland 26
Aune Heggebo 20
Martin Hellan 2
Eirik Holmen Johansen 36
Sander Erik Kartum 18
Thore Pedersen 23
Lars Remmem 41
Joachim Soltvedt 17
Magnus Warming 7
Molde
17 Mats Moller Daehli
23 Sondre Milian Granaas
25 Anders Hagelskjaer
5 Eirik Hestad
21 Martin Linnes
4 Valdemar Jensen
51 Mads Myklebust
11 Aaron Samuel Olanare
6 Alwande Roaldsoy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
60% Kiểm soát bóng 62%
12 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (35trận)
Chủ Khách
Molde (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
11
1
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
2
7
2
7