Bragantino vs Atletico Clube Goianiense
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 04/07 Vòng 14
Bragantino
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Atletico Clube Goianiense
Estadio Nabi Abi Chedid
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
1.67
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Eduardo Sasha
match goal
6'
Pedro Henrique Ribeiro Goncalves match yellow.png
8'
10'
match var Vinicius Goal Disallowed
19'
match yellow.png Magno Jose da Silva Maguinho
Helio Junio 2 - 0
Kiến tạo: Eduardo Sasha
match goal
20'
29'
match goal 2 - 1 Luiz Fernando Morais dos Santos
Helio Junio match yellow.png
32'
39'
match yellow.png Guilherme Kennedy Romao
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 3 - 1
Kiến tạo: Henry Mosquera
match goal
45'
Raul Lo Goncalves
Ra sân: Lucas Evangelista
match change
46'
46'
match change Alejo Cruz
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
46'
match change Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Magno Jose da Silva Maguinho
Vitor Naum
Ra sân: Helio Junio
match change
60'
Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
68'
Gustavo Gustavinho
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
68'
69'
match change Mateo Zuleta
Ra sân: Roni
78'
match change Maswel Ananias Silva
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
78'
match change Randerson
Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo
80'
match yellow.png Mateo Zuleta
Douglas Mendes Moreira
Ra sân: Henry Mosquera
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
389
 
Số đường chuyền
 
361
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
8
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Raul Lo Goncalves
22
Gustavo Gustavinho
18
Thiago Nicolas Borbas
39
Douglas Mendes Moreira
28
Vitor Naum
4
Lucas de Souza Cunha
31
Guilherme Lopes da Silva
2
Leonardo Javier Realpe Montano
21
Talisson
32
Riquelme Reis
54
Vinicinho
40
Lucas Galindo de Azevedo
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
1
Schwengber
29
Capixaba
36
Candido
14
Goncalves
45
Morris
8
Evangelista
5
Silva
30
Mosquera
10
2
Santos
11
Junio
19
Sasha
1
Strada
2
Maguinho
3
Martins
4
Vinicius
6
Romao
5
Prigioli
8
Santos
10
Cardozo
7
Roni
11
Santos
9
Rodriguez

Substitutes

17
Randerson
19
Mateo Zuleta
21
Maswel Ananias Silva
18
Alejo Cruz
13
Bruno Nunes de Barros
14
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
12
Pedro Rangel
20
Derek Freitas Ribeiro
16
Yeferson Rodallega
15
Marcao
23
Emerson Junior
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Raul Lo Goncalves 23
Gustavo Gustavinho 22
Thiago Nicolas Borbas 18
Douglas Mendes Moreira 39
Vitor Naum 28
Lucas de Souza Cunha 4
Guilherme Lopes da Silva 31
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Talisson 21
Riquelme Reis 32
Vinicinho 54
Lucas Galindo de Azevedo 40
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
17 Randerson
19 Mateo Zuleta
21 Maswel Ananias Silva
18 Alejo Cruz
13 Bruno Nunes de Barros
14 Luiz Felipe Nascimento dos Santos
12 Pedro Rangel
20 Derek Freitas Ribeiro
16 Yeferson Rodallega
15 Marcao
23 Emerson Junior

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (40trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
8
4
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
1
3
2
5