Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.80
0.80
O 2.25
0.93
0.93
U 2.25
0.93
0.93
1
3.40
3.40
X
3.25
3.25
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Derry City
Daniel Grant 1 - 0
15'
Jordan Flores
15'
17'
1 - 1 Sadou Diallo
Kiến tạo: Will Patching
Kiến tạo: Will Patching
Jake Carroll
57'
Dylan Connolly
Ra sân: James Clarke
Ra sân: James Clarke
71'
74'
Daniel Kelly
Ra sân: Sadou Diallo
Ra sân: Sadou Diallo
74'
Cameron McJannett
Ra sân: Ben Doherty
Ra sân: Ben Doherty
Adam Mcdonnell
76'
Filip Piszczek
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
78'
Aboubacar Keita
Ra sân: Jake Carroll
Ra sân: Jake Carroll
83'
83'
Daniel Mullen
Ra sân: Paul McMullan
Ra sân: Paul McMullan
Dylan Connolly
86'
90'
1 - 2 Daniel Mullen
Kiến tạo: Cameron McJannett
Kiến tạo: Cameron McJannett
Jordan Flores
90'
Filip Piszczek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Derry City
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
5
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
11
0
Cản sút
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
404
Số đường chuyền
380
17
Phạm lỗi
11
4
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
17
1
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
3
7
Thử thách
5
87
Pha tấn công
104
26
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Bohemians 3-5-2
Derry City 3-5-2
30
Chorazka
38
Mills
3
Kirk
33
Carroll
6
Flores
15
Clarke
8
Rooney
19
Miller
17
Mcdonnell
11
Akintunde
12
Grant
1
Maher
16
McEleney
6
Connolly
14
Doherty
15
Diallo
7
Duffy
28
OReilly
12
McMullan
23
Dummigan
9
Hoban
8
Patching
Đội hình dự bị
Bohemians
Byrne Cian 24
Dylan Connolly 10
Billy Gilmore 26
Aboubacar Keita 4
Luke Matheson 41
Sean Moore 28
Nickson Okosun 29
Filip Piszczek 9
James Talbot 1
Derry City
2 Ronan Boyce
3 Ciaran Coll
4 Ciaron Harkin
27 Daniel Kelly
17 Cameron McJannett
21 Daniel Mullen
32 Sean Patton
26 Ryan T.
24 Sam Todd
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 8
55.67% Kiểm soát bóng 57.33%
10 Phạm lỗi 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (29trận)
Chủ Khách
Derry City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
3
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
6
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
3