Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
1.05
+2
0.85
0.85
O 3.5
0.94
0.94
U 3.5
0.94
0.94
1
1.18
1.18
X
6.50
6.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O 1.5
1.02
1.02
U 1.5
0.86
0.86
Diễn biến chính
Bodo Glimt
Phút
Sandefjord
35'
0 - 1 Eman Markovic
Kiến tạo: Filip Ottosson
Kiến tạo: Filip Ottosson
Albert Gronbaek 1 - 1
45'
Kasper Waarst Hogh Penalty awarded
45'
Odin Luras Bjortuft
Ra sân: Brede Mathias Moe
Ra sân: Brede Mathias Moe
46'
Brice Wembangomo
Ra sân: Adam Sorensen
Ra sân: Adam Sorensen
46'
Jens Petter Hauge
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
46'
Hakon Evjen
Ra sân: Nino Zugelj
Ra sân: Nino Zugelj
59'
65'
Eman Markovic
76'
Vetle Walle Egeli
Ra sân: Danilo Al-Saed
Ra sân: Danilo Al-Saed
76'
Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Loris Mettler
Ra sân: Loris Mettler
84'
Fredrik Carson Pedersen
85'
Vetle Walle Egeli
Kasper Waarst Hogh
86'
Oscar Kapskarmo
Ra sân: Ulrik Saltnes
Ra sân: Ulrik Saltnes
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bodo Glimt
Sandefjord
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
2
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
621
Số đường chuyền
413
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
29
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
11
9
Thử thách
9
120
Pha tấn công
84
69
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Bodo Glimt 4-3-3
Sandefjord 4-3-3
12
Haikin
30
Sorensen
6
Gundersen
18
Moe
20
Sjovold
8
Gronbaek
7
Berg
14
Saltnes
94
Mikkelsen
9
Hogh
99
Zugelj
1
Keto
4
Pedersen
2
Berglie
47
Kristiansen
17
Cheng
10
Mettler
18
Ottosson
6
Mork
7
Markovic
9
Tveter
14
Al-Saed
Đội hình dự bị
Bodo Glimt
Odin Luras Bjortuft 4
Hakon Evjen 26
Jens Petter Hauge 23
Kjetil Haug 24
Oscar Kapskarmo 28
Villads Nielsen 2
Brice Wembangomo 5
Sandefjord
27 Jakob Maslo Dunsby
3 Vetle Walle Egeli
22 Martin Gjone
30 Alf Lukas Gronneberg
24 Sebastian Holm Mathisen
99 Maudo Jarjue
45 Beltran Mvuka
25 Storm Pettersen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 57%
7.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodo Glimt (34trận)
Chủ Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
6
HT-H/FT-T
6
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
2
5
3
2