Diễn biến chính
Bobruichanka Bobruisk Nữ
![Bobruichanka Bobruisk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215725.png)
Phút
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
Giros A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
25'
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
78'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bobruichanka Bobruisk Nữ
![Bobruichanka Bobruisk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215725.png)
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
0
Phạt góc
12
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
0
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
6
7
Pha tấn công
132
0
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 10
2 Bàn thua
1.33 Thẻ vàng 1.33
1 Phạt góc 9
0.67 Sút trúng cầu môn 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bobruichanka Bobruisk Nữ (15trận)
Chủ Khách
FK Minsk Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
1
0
4