Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
0.95
-1.25
0.87
0.87
O 3
1.01
1.01
U 3
0.79
0.79
1
6.50
6.50
X
4.50
4.50
2
1.36
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.88
0.88
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
BK Hacken Nữ
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
Phút
![Paris Saint Germain Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331153139.png)
Anna Anvegard
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
18'
Larisey C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
22'
23'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Chawinga T.
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kafaji Rosa R.
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
42'
Kafaji Rosa R. 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
54'
![match var](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/var.png)
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Amalie Vangsgaard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
BK Hacken Nữ
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
![Paris Saint Germain Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331153139.png)
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
6
37%
Kiểm soát bóng
63%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
364
Số đường chuyền
625
9
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
8
6
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
5
88
Pha tấn công
146
29
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
0 Thẻ vàng 1.33
40% Kiểm soát bóng 61%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
BK Hacken Nữ (16trận)
Chủ Khách
Paris Saint Germain Nữ (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
12
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
2
7