Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
0.93
0.93
O 2.75
0.80
0.80
U 2.75
0.98
0.98
1
3.83
3.83
X
3.49
3.49
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.91
0.91
O 1.25
1.06
1.06
U 1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
BK Hacken Nữ
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
Phút
![Paris FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191118111818.gif)
20'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kafaji Rosa R.
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
21'
Aivi Belinda Kerstin Luik
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
Rybrink J.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
Larisey C.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
BK Hacken Nữ
![BK Hacken Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617101141.png)
![Paris FC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191118111818.gif)
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
14
2
Cản sút
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
439
Số đường chuyền
389
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
6
25
Rê bóng thành công
25
6
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
20
Thử thách
12
93
Pha tấn công
86
54
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
0 Thẻ vàng 1.33
40% Kiểm soát bóng 48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
BK Hacken Nữ (16trận)
Chủ Khách
Paris FC Nữ (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
5
7