Kqbd England Johnstone - Thứ 4, 30/10 Vòng Groups (South)
Birmingham City
Đã kết thúc 7 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
Fulham U21
St Andrews stadium
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.79
+1.25
0.99
O 3
0.81
U 3
0.97
1
1.40
X
4.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Fulham U21 Fulham U21
Jay Stansfield 1 - 0
Kiến tạo: Willum Thor Willumsson
match goal
17'
22'
match goal 1 - 1 Martial Godo
Kiến tạo: Chris Donnell
Jay Stansfield 2 - 1
Kiến tạo: Willum Thor Willumsson
match goal
43'
Taylor Gardner-Hickman match yellow.png
50'
Ayumu Yokoyama 3 - 1
Kiến tạo: Alex Cochrane
match goal
54'
Alfie May 4 - 1
Kiến tạo: Willum Thor Willumsson
match goal
59'
Ayumu Yokoyama 5 - 1 match goal
74'
Keshi Anderson 6 - 1
Kiến tạo: Ben Davies
match goal
90'
Lyndon Dykes 7 - 1
Kiến tạo: Alfons Sampsted
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Fulham U21 Fulham U21
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
31
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
20
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
2
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
638
 
Số đường chuyền
 
367
16
 
Phạm lỗi
 
3
6
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
22
16
 
Đánh chặn
 
12
8
 
Thử thách
 
8
135
 
Pha tấn công
 
55
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
72.67% Kiểm soát bóng 12%
11.33 Phạm lỗi 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (21trận)
Chủ Khách
Fulham U21 (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
5
0
4