Besiktas JK vs Eintracht Frankfurt
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 04/10 Vòng League Round
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Eintracht Frankfurt
Vodafone Arena
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.82
O 2.75
0.88
U 2.75
0.94
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
11'
match var Robin Koch Card changed
Felix Uduokhai match yellow.png
17'
19'
match pen 0 - 1 Omar Marmoush
22'
match goal 0 - 2 Eric Junior Dina Ebimbe
Kiến tạo: Robin Koch
Ciro Immobile match hong pen
27'
Ciro Immobile match yellow.png
33'
46'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Mario Gotze
48'
match yellow.png Robin Koch
Cher Ndour match yellow.png
56'
62'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
63'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: Omar Marmoush
Onur Bulut
Ra sân: Jonas Svensson
match change
64'
Semih Kilicsoy
Ra sân: Milot Rashica
match change
64'
67'
match yellow.png Niels Nkounkou
74'
match change Ellyes Skhiri
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
Salih Ucan
Ra sân: Cher Ndour
match change
77'
Joao Mario
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
match change
77'
82'
match goal 0 - 3 Ansgar Knauff
Kiến tạo: Igor Matanovic
Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Ciro Immobile
match change
85'
86'
match change Aurele Amenda
Ra sân: Niels Nkounkou
Fuka Arthur Masuaku 1 - 3
Kiến tạo: Ernest Muci
match goal
90'
90'
match yellow.png Hugo Ekitike

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
11
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
27
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
596
 
Số đường chuyền
 
320
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
34
 
Long pass
 
17
135
 
Pha tấn công
 
77
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Onur Bulut
18
Joao Mario
9
Semih Kilicsoy
8
Salih Ucan
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
77
Can Keles
71
Jean Emile Junior Onana Onana
22
Baktiyor Zaynutdinov
79
Serkan Terzi
5
Tayyib Talha Sanuc
94
Goktug Baytekin
53
Emirhan Topcu
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-4-2
30
Destanoglu
26
Masuaku
14
Uduokhai
3
Abreu
2
Svensson
73
Ndour
83
Fernandes
23
Muci
27
Silva
7
Rashica
17
Immobile
40
Santos
13
Kristensen
4
Koch
3
Theate
29
Nkounkou
26
Ebimbe
16
Larsson
18
Dahoud
27
Gotze
9
Matanovic
7
Marmoush

Substitutes

8
Fares Chaibi
11
Hugo Ekitike
36
Ansgar Knauff
5
Aurele Amenda
15
Ellyes Skhiri
19
Jean Negoce
43
Nils Ramming
34
Nnamdi Collins
33
Jens Grahl
22
Timothy Chandler
20
Can Yilmaz Uzun
47
Noah Fenyo
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Onur Bulut 4
Joao Mario 18
Semih Kilicsoy 9
Salih Ucan 8
Mustafa Erhan Hekimoglu 91
Can Keles 77
Jean Emile Junior Onana Onana 71
Baktiyor Zaynutdinov 22
Serkan Terzi 79
Tayyib Talha Sanuc 5
Goktug Baytekin 94
Emirhan Topcu 53
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
8 Fares Chaibi
11 Hugo Ekitike
36 Ansgar Knauff
5 Aurele Amenda
15 Ellyes Skhiri
19 Jean Negoce
43 Nils Ramming
34 Nnamdi Collins
33 Jens Grahl
22 Timothy Chandler
20 Can Yilmaz Uzun
47 Noah Fenyo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 60.33%
11.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (23trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
1
HT-H/FT-T
2
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
5