Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.90
0.90
O 4
0.98
0.98
U 4
0.83
0.83
1
2.90
2.90
X
5.00
5.00
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
0.95
0.95
O 1.5
0.80
0.80
U 1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Benfica de Macau
![Benfica de Macau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094551.gif)
Phút
![Chao Pak Kei](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094408.gif)
Chocolate 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
8'
Iuri Capelo 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
29'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
37'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Chocolate 3 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
David Ari Carvalho Simoes 4 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Benfica de Macau
![Benfica de Macau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094551.gif)
![Chao Pak Kei](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324094408.gif)
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
68
Pha tấn công
79
29
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
6.33 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6.67
10.67 Sút trúng cầu môn 9.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
17.33% Kiểm soát bóng 38%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica de Macau (15trận)
Chủ Khách
Chao Pak Kei (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
6
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
4