Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
0.94
0.94
O 2.75
0.74
0.74
U 2.75
0.98
0.98
1
2.30
2.30
X
3.40
3.40
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Beijing Guoan
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
Phút
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Samuel Adegbenro 1 - 0
Kiến tạo: Fabio Abreu
Kiến tạo: Fabio Abreu
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
4'
Fabio Abreu 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Adegbenro
Kiến tạo: Samuel Adegbenro
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
6'
15'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Jadson Cristiano Silva de Morais
30'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
46'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Zheng Zheng
Fang Hao
Ra sân: Lin Liangming
Ra sân: Lin Liangming
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
62'
Yu Dabao
Ra sân: Zhang Xizhe
Ra sân: Zhang Xizhe
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
62'
63'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Yuanyi Li
64'
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
Ra sân: Xie Wenneng
Liyu Yang
Ra sân: Samuel Adegbenro
Ra sân: Samuel Adegbenro
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
71'
Wang Gang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
77'
Liyu Yang
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Feng Boxuan
Ra sân: Wang Gang
Ra sân: Wang Gang
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
90'
Chi Zhongguo
Ra sân: Li Lei
Ra sân: Li Lei
![match change](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/change.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing Guoan
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Giao bóng trước
![match ok](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/ok.png)
2
Phạt góc
14
1
Phạt góc (Hiệp 1)
9
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
29
5
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
21
14
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
294
Số đường chuyền
392
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
4
10
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
18
5
Substitution
4
6
Đánh chặn
15
29
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
120
17
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
1
Han
4
Lei
2
Traoré
5
Ngadeu-Ngadjui
27 ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/yellow.svg)
Gang
10
Xizhe
23
Yennaris
8
Rodrigues
24 ![](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/lineups/goal.svg)
Adegbenro
29
Abreu
11
Liangming
14
Lei
17
Wu
4
Morais
5
Zheng
11
Liu
23
Wenneng
20
Lisheng
35
Huang
22
Li
9
Barcelos
10
Qazaishvili
Đội hình dự bị
Beijing Guoan
![Beijing Guoan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013322171729.png)
Nureli Abbas 33
Zhang ChengDong 28
Yang Bai 26
He Yupeng 3
Cao Yongjing 37
Yuan Zhang 21
Wang Ziming 20
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
27 Shi Ke
24 Bi Jinhao
29 Chen Pu
8 Pedro Delgado
1 Yu Jinyong
26 Shibo Liu
13 Zhang Chi
2 Tong Lei
30 Abdurasul Abudulam
16 Jia Feifan
25 Peng Xinli
28 Mewlan Mijit
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Guoan (21trận)
Chủ Khách
Shandong Taishan (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
1
3