Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 22/12 Vòng 19
Beerschot Wilrijk
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Kortrijk
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.99
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.60
X
3.25
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Kortrijk Kortrijk
Tom Reyners match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Billal Messaoudi
49'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Sissako
Kiến tạo: Dion De Neve
52'
match yellow.png Nacho Ferri
Antoine Colassin 1 - 1
Kiến tạo: Thibaud Verlinden
match goal
55'
Thibaud Verlinden 2 - 1
Kiến tạo: Colin Dagba
match goal
62'
68'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Ryan Alebiosu
69'
match change Thierry Ambrose
Ra sân: Billal Messaoudi
Marco Weymans
Ra sân: Tom Reyners
match change
71'
Charly Keita
Ra sân: Antoine Colassin
match change
72'
82'
match change Takuro Kaneko
Ra sân: Dion De Neve
82'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Abdoulaye Sissako
83'
match goal 2 - 2 Nacho Ferri
Kiến tạo: Thierry Ambrose
Welat Cagro
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
83'
Marco Weymans match yellow.png
88'
Thibaud Verlinden match yellow.png
90'
Ayouba Kosiah
Ra sân: Brian Plat
match change
90'
90'
match change Tomoki Takamine
Ra sân: Nacho Ferri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Kortrijk Kortrijk
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
415
 
Số đường chuyền
 
314
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
42
 
Long pass
 
15
100
 
Pha tấn công
 
98
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Welat Cagro
28
Marco Weymans
9
Ayouba Kosiah
27
Charly Keita
26
Derrick Tshimanga
3
Herve Matthys
71
Davor Matijas
42
Arjany Martha
11
Florian Kruger
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
Kortrijk Kortrijk 3-4-1-2
33
Shinton
4
Plat
5
Soh
66
Konstantopoulos
2
Dagba
16
Al-Ghamdi
8
Henderson
10
Verlinden
25
Colassin
7
Reyners
17
Al-Sahafi
1
Vandenberghe
24
Fujii
44
Silva
26
Lagae
2
Alebiosu
27
Sissako
6
Mehssatou
11
Neve
16
Dejaegere
19
Ferri
45
Messaoudi

Substitutes

17
Massimo Bruno
20
Gilles Dewaele
68
Thierry Ambrose
30
Takuro Kaneko
23
Tomoki Takamine
95
Lucas Pirard
14
Iver Fossum
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Welat Cagro 47
Marco Weymans 28
Ayouba Kosiah 9
Charly Keita 27
Derrick Tshimanga 26
Herve Matthys 3
Davor Matijas 71
Arjany Martha 42
Florian Kruger 11
Kortrijk Kortrijk
17 Massimo Bruno
20 Gilles Dewaele
68 Thierry Ambrose
30 Takuro Kaneko
23 Tomoki Takamine
95 Lucas Pirard
14 Iver Fossum
31 Patrik Sigurdur Gunnarsson
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 1.67
51% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (21trận)
Chủ Khách
Kortrijk (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
5
HT-H/FT-T
0
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
3
0
4
0